Có 2 kết quả:
鼻韵母 bí yùn mǔ ㄅㄧˊ ㄩㄣˋ ㄇㄨˇ • 鼻韻母 bí yùn mǔ ㄅㄧˊ ㄩㄣˋ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of Chinese pronunciation) a vowel followed by a nasal consonant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of Chinese pronunciation) a vowel followed by a nasal consonant
Bình luận 0